Được cập nhật lúc: 2023-04-28 14:00:00
Địa chỉ : Số 13/2T6 KP Đồng An 3, Phường Bình Hòa ,TP Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0912.978.939 -0912978939
Email : [email protected]
MST : 3702768479 Cấp ngày 10/5/2019 Nơi cấp : Bình Dương
✅MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển với đơn hàng trên 2.000.000đ
✅ĐỔI TRẢ TRONG 10 NGÀY
Sai mẫu, lỗi kỹ thuật được đổi hàng trong 10 ngày
✅BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
Cam kết bảo hành chính hãng theo thương hiệu KH đã mua
✅KHÁCH HÀNG CÔNG TY
Giao hàng tận kho
Công nợ linh hoạt
✅ Đúng kích cỡ, mẫu mã sản phẩm
✅ Giao hàng toàn quốc
✅ Được kiểm tra hàng
✅ Hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng (COD) - Tùy từng sản phẩm
✅ Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm hư hỏng
✅ Đối với các mặt hàng có trọng lượng khá lớn, mặt hàng cồng kềnh như: phụ tùng , vỏ xe , thiết bị , động cơ ... Giá trên chưa bao gồm chi phí cân nặng và vận chuyển. Vui lòng liên hệ với CSKH để được hỗ trợ nhé.
* Vui lòng click chọn "YÊU CẦU BÁO GIÁ" để nhân viên kinh doanh báo giá thực tế.
* Bạn không tìm thấy sản phẩm bạn cần , vui lòng gửi hình ảnh / thông số kỹ thuật / model / mã sản phẩm và số lượng bạn cần tới email : Sales@congnghiepbinhduong.vn hoặc zalo , hotline : 0912978939 . Chúng tôi sẽ tìm nó cho bạn .
Zalo : 0912.978.939
Số 13/2T6 KP Đồng An 3, Phường Bình Hòa ,TP Thuận An , Tỉnh Bình Dương .
https://congnghiepbinhduong.online/
0793858868
Mở Zalo, bấm quét QR để quét và xem trên điện thoại
Sản phẩm cùng loại
Bac dan HK 4016, NSX: SKF-Germany
Bạc đạn NSK 6910 ZZCM
Bạc đạn SKF NU 213 ECP
Bạc đạn NSK 6310 ZZCM
Bạc đạn NSK 6212 ZZCM
Bạc đạn NSK 6211 DDUCM
Bạc đạn NSK 51111
Bạc đạn SKF 51105
Bạc đạn TIMKEN 6208 2Z
Bạc đạn NSK 22216 EAE4
Bạc đạn TIMKEN 22216 EJW33
Bạc đạn KOYO 6208 2Z
Bạc đạn NSK 6206 DDUCM
Bạc đạn NSK 6210
Bạc đạn SKF KR 35 B
Bạc đạn NACHI 22212EXQW33C3
Bạc đạn TIMKEN 6018ZZ
Bạc đạn 22216 E
Bạc đạn 6208Z
Bạc đạn NSK 6014 ZZCM
Bạc đạn Timken 6008 2RS
Bạc đạn NSK 6204 DDUCM
Bạc đạn NSK 6004 DDUCM
Bade dùng SY 505M + Bac dan YAR 205-2F
BEARINGS/
BUSHING
Vòng bi
Vòng bi
Vòng bi 07100/07196
Vòng bi 15943-83151
Vòng bi 1988/1922
Vòng bi 21311EAKE4
Vòng bi 21311EAE4
Vòng bi 22213K
Vòng bi 22211EAE4
Vòng bi 22210EAE4
Vòng bi 22209EAKE4
Vòng bi 22210EAKE4
Vòng bi 22205CKE4S11
Vòng bi 22205CE4
Vòng bi 22213EAE4
Vòng bi 22218K
Vòng bi 22230
Vòng bi 22219EAE4
Vòng bi 22216EAE4
Vòng bi 22232CDE4
Vòng bi 22230CDE4
Vòng bi 22224EAKE4
Vòng bi 22222EAE4
Vòng bi 22219EAKE4
Vòng bi 22256K
Vòng bi 22238
Vòng bi 22240CAME4
Vòng bi 22310
Vòng bi 22312EAE4
Vòng bi 22319EAE4
Vòng bi 23022
Vòng bi 230/500
Vòng bi 22326CAMKE4
Vòng bi 22324EAE4
Vòng bi 22320EAKE4
Vòng bi 22320EAE4
Vòng bi 23026
Vòng bi 23032
Vòng bi 23028
Vòng bi 23024
Vòng bi 23034W33C3
Vòng bi 23040CAME4
Vòng bi 23038CAME4
Vòng bi 23036CAMKE4
Vòng bi 23034CAMKE4
Vòng bi 23038
Vòng bi 23056
Vòng bi 23138CE4
Vòng bi 23134CAMKE4
Vòng bi 23130
Vòng bi 23138
Vòng bi 23230
Vòng bi 23228
Vòng bi 23232CKE4
Vòng bi 23232CE4
Vòng bi 23228CE4
Vòng bi 23222CE4
Vòng bi 24032
Vòng bi 35x97x28
Vòng bi 38BWD12CA133
Vòng bi 51208
Vòng bi 51111
Vòng bi 60002RS KOYO
Vòng bi 60002RS
Vòng bi 6000.2RS KOYO
Vòng bi 6000.2RS
Vòng bi 6000 RS KOYO
Vòng bi 6000 KOYO
Vòng bi 6000C3
Vòng bi 6000
Vòng bi 6000 NTN
Vòng bi 57085
Vòng bi 60022RS KOYO
Vòng bi 6002 RS KOYO
Vòng bi 6001RS KOYO
Vòng bi 6001RS
Vòng bi 60012RS
Vòng bi 6001.2RS KOYO
Vòng bi 6001.2RS
Vòng bi 6001 RS KOYO
Vòng bi 6001 KOYO
Vòng bi 6000RS KOYO
Vòng bi 6000RS
Vòng bi 6002C3
Vòng bi 6002
Vòng bi 6001ZC3
Vòng bi 6001Z
Vòng bi 6001LLUC3
Vòng bi 6001LLU
Vòng bi 6001C3
Vòng bi 6001
Vòng bi 6000ZZC3
Vòng bi 6000ZC3
Vòng bi 6000Z
Vòng bi 6000LLUC3
Vòng bi 6000LLU
Vòng bi 6002 NTN
Vòng bi 6001ZZC3 NTN
Vòng bi 6001ZZ NTN
Vòng bi 6001ZNR NTN
Vòng bi 6001ZN-NTN
Vòng bi 6001ZC3 NTN
Vòng bi 6001Z NTN
Vòng bi 6001NR NTN
Vòng bi 6001N-NTN
Vòng bi 6001LLUC3 NTN
Vòng bi 6001LLU NTN
Vòng bi 6001CM NTN
Vòng bi 6001C3 NTN
Vòng bi 6001 NTN
Vòng bi 6000ZZC3 NTN
Vòng bi 6000ZZ NTN
Vòng bi 6000ZNR NTN
Vòng bi 6000ZN-NTN
Vòng bi 6000ZC3 NTN
Vòng bi 6000Z NTN
Vòng bi 6000NR NTN
Vòng bi 6000N-NTN
Vòng bi 6000LLUC3 NTN
Vòng bi 6000LLU NTN
Vòng bi 6000CM NTN
Vòng bi 6000C3 NTN
Vòng bi 6001 RS
Vòng bi 60042RS KOYO
Vòng bi 60042RS
Vòng bi 6004.2RS KOYO
Vòng bi 6004 RS KOYO
Vòng bi 6004 KOYO
Vòng bi 6003RS KOYO
Vòng bi 6003RS
Vòng bi 60032RS KOYO
Vòng bi 60032RS
Vòng bi 6003.2RS KOYO
Vòng bi 6003.2RS
Vòng bi 6003 RS KOYO
Vòng bi 6003 KOYO
Vòng bi 6002RS KOYO
Vòng bi 6004C3
Vòng bi 6004
Vòng bi 6003ZZC3
Vòng bi 6003ZZ
Vòng bi 6003ZC3
Vòng bi 6003Z
Vòng bi 6003LLUC3
Vòng bi 6003LLU
Vòng bi 6003C3
Vòng bi 6003
Vòng bi 6002ZZC3
Vòng bi 6002ZZ
Vòng bi 6002ZC3
Vòng bi 6002Z
Vòng bi 6002LLUC3
Vòng bi 6002LLU
Vòng bi 6004C3 NTN