MỜI CHÀO GIÁ

Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Bình Dương xin gửi tới Quý Công ty lời cảm ơn chân thành và lời chào trân trọng.Hiện nay, Công ty chúng tôi đang đầu tư xây dựng mở rộng web bán hàng online, cần tìm kiếm nhà cung cấp trong nước và nước ngoài .Nếu Quý Công ty quan tâm, đơn vị chúng tôi kính mời Quý Công ty tham gia chào giá các mặt hàng hiện đang có trên trang web congnghiepbinhduong.vn và các mặt hàng khác trong lĩnh vực thiết bị công nghiệp. 
Chi tiết gửi về : [email protected]
Tiêu đề : THƯ CHÀO GIÁ 
Lưu ý: ghi rõ hạn áp dụng cho mức giá đã báo, phương thức thanh toán và giao hàng. Số điện thoại liên hệ .
TRÂN TRỌNG VÀ KÍNH MỜI!

Sản phẩm cùng loại

Hiển thị:

Steering gear BZZ5-E100BCF-H6

Nhãn hiệu: noblift
Model: Noblift
Part number: 255015010002
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023

495B Flywheel Ring Gear 495B-05102-XC

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 495B-05102-XC
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023

Washer-ring Gear 5CY25-00005

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 5CY25-00005
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023

TNN52488 RING GEAR

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

CSH883772 STEERING GEAR

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

  RING GEAR-SPIRAL Hyundai XKCF-00513

Nhãn hiệu: Hyundai
Model: 20/25/30/33DT-7
Part number: XKCF-00513
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 23-04-2023

RING GEAR-SWING 81NA-01021GG Hyundai

Nhãn hiệu: Hyundai
Model: Hyundai
Part number: 81NA-01021GG
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023

RING GEAR-SWING 81E3-10010 Hyundai

Nhãn hiệu: Hyundai
Model: Hyundai
Part number: 81E3-10010
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023

RING GEAR-SWING 81N8-00024GG Hyundai

Nhãn hiệu: Hyundai
Model: Hyundai
Part number: 81N8-00024GG
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023

Bạc xéc măng YT4A2Z-24 X16002051

Trọng lượng (kg): 0.00
3.407.250 đ Liên hệ /Bộ
Cập nhật lúc: 25-11-2022

RING GEAR XKAQ-00006 Hyundai

Nhãn hiệu: Hyundai
Model: Hyundai
Part number: XKAQ-00006
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023

Bạc xéc măng Hyundai

Nhãn hiệu: Hyundai
Trọng lượng (kg): 0.00
1.155.000 đ Liên hệ /Bộ
Cập nhật lúc: 25-05-2022

Bạc xéc măng DA120 ISUZU

Nhãn hiệu: ISUZU
Model: DA120 ISUZU
Trọng lượng (kg): 0.00
346.500 đ Liên hệ /Bộ
Cập nhật lúc: 25-05-2022
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023

RING GEAR 9113714-02

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 9113714-02
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 2200502-74

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 2200502-74
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 2200133-53

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 2200133-53
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 13453-20540-71

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 13453-20540-71
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR N-12312-L1102

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: N-12312-L1102
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR N-12312-L1101

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: N-12312-L1101
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR N-12312-L1100

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: N-12312-L1100
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 12312-50K00

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 12312-50K00
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR MM114747

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: MM114747
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR MD153955

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: MD153955
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 3067986

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 3067986
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 3051078

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 3051078
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 3013510

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 3013510
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 3013509

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 3013509
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 1371595

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 1371595
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 1359983

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 1359983
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 326605

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 326605
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 195856

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 195856
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 109269

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 109269
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 8N3347

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 8N3347
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 2I5818

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 2I5818
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 1041443

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 1041443
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 1017145

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 1017145
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 971992

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 971992
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 6040

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 6040
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 4312161

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 4312161
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 918330

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 918330
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 909180

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 909180
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 891319

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 891319
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 890473

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 890473
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 858025

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 858025
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 852077

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 852077
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 631142

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 631142
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 4969866

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 4969866
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 4942183

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 4942183
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 4920134

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 4920134
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 9113714-02 YT

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 9113714-02
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 2200502-74 YT

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 2200502-74
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 2200133-53 YT

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 2200133-53
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 13453-20540-71 TY

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 13453-20540-71
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR N-12312-L1102 TC

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: N-12312-L1102
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR N-12312-L1101 TC

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: N-12312-L1101
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR N-12312-L1100 TC

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: N-12312-L1100
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 12312-L1102 NI

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 12312-L1102
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 12312-L1101 NI

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 12312-L1101
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 12312-L1100 NI

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 12312-L1100
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 12312-50K00 NI

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 12312-50K00
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR MM114747 MB

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: MM114747
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR MD153955 MB

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: MD153955
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 12312-L1102 KO

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 12312-L1102
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 12312-L1101 KO

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 12312-L1101
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 12312-L1100 KO

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 12312-L1100
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 3067986 HY

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 3067986
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 3051078 HY

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 3051078
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 3013510 HY

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 3013510
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 3013509 HY

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 3013509
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 1371595 HY

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 1371595
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 1359983 HY

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 1359983
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 326605 HY

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 326605
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 195856 HY

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 195856
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 109269 HY

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 109269
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 8N3347 CT

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 8N3347
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 2I5818 CT

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 2I5818
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 1041443 CT

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 1041443
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 1017145 CT

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 1017145
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 971992 CT

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 971992
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 6040 CT

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 6040
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 4312161 CL

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 4312161
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 918330 CL

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 918330
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 909180 CL

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 909180
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 891319 CL

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 891319
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 890473 CL

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 890473
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 858025 CL

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 858025
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 852077 CL

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 852077
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 631142 CL

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 631142
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 4969866 AC

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 4969866
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 4942183 AC

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 4942183
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

RING GEAR 4920134 AC

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 4920134
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

Bạc xéc măng ( Bạc thép )

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
346.500 đ Liên hệ /Bộ
Cập nhật lúc: 16-12-2021
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng Volvo

Nhãn hiệu: Volvo
Trọng lượng (kg): 0.00
2.079.000 đ Liên hệ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng 6D24 MITSUBISHI

Nhãn hiệu: Mitsubishi
Model: 6D24
Trọng lượng (kg): 0.00
723.723 đ Liên hệ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng 4D30

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Model: 4D30
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ Liên hệ /Bộ
Cập nhật lúc: 29-05-2021

Bạc xéc măng NISSAN RD28

Nhãn hiệu: NISSAN
Model: RD28
Trọng lượng (kg): 0.00
2.367.750 đ Liên hệ /Bộ
Cập nhật lúc: 29-05-2021

Bạc xéc măng 4BD1T

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Model: 4BD1T
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng Deutz D2011L04、BF4M2011

Nhãn hiệu: Deutz
Model: Deutz D2011L04、BF4M2011
Part number: 4280565
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng D427

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Model: D427
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng 4JB1

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Model: 4JB1
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng Z24

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Model: Z24
Part number: 12033-13G10
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng ZX200/ AA6BG1-TRA

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Model: ZX200/ AA6BG1-TRA
Part number: 1-12121-146-0
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng TD27 Nissan

Nhãn hiệu: NISSAN
Model: td27
Part number: 12033-6T011,A-12033-06J10
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 13-11-2021

Bạc xéc măng 0.25 TOYOTA

Nhãn hiệu: TOYOTA
Model: 1DZ(+1.0)/7-8FD
Part number: 13015-78202-71
Quy cách: 0.25
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng 3T84HLE-TBS

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Model: 3T84HLE-TBS
Part number: 10333822300,YM103338-22300
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng D1005

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Model: D1005
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng 0.50 NISSAN

Nhãn hiệu: NISSAN
Model: TD27-2(+0.50)
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng DB58

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Model: DB58
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng V1502

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Model: V1502
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng Yuchai

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Model: YC6108G
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng 0.50 MITSUBISHI

Nhãn hiệu: Mitsubishi
Model: S4S-2(+0.50)
Part number: 32A17-02030
Quy cách: 0.50
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng 4D98E,4TNV98,4TNE98 YANMAR

Nhãn hiệu: YANMAR
Model: 4D98E,4TNV98,4TNE98
Trọng lượng (kg): 0.00
1.963.500 đ Liên hệ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng 3D84-3

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Model: 3D84-3
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng 4HE1T

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Model: 4HE1T
Trọng lượng (kg): 0.00
1.674.750 đ Liên hệ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng 0.25 YANMAR

Nhãn hiệu: YANMAR
Model: 4D94E,4D94LE +0.25
Part number: YM129901-22950
Quy cách: 0.25
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng 4DQ7 Mitsubishi

Nhãn hiệu: Mitsubishi
Model: 4DQ7
Part number: 30617-70010
Quy cách: 2.5/2.5/4;width:3.9/3.9/4.35
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 22-01-2022

Bạc xéc măng A2300 Cummins

Nhãn hiệu: Cummins
Model: A2300
Part number: 4900738,A293475
Quy cách: replacement; diameter 88; thickness: 2/2/3; width:3.7/3.8/3.3
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 22-01-2022

Bạc xéc măng 4DQ5

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Model: 4DQ5
Part number: 30617-61011
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng cho động cơ cumin 107mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng LR4105

Nhãn hiệu: HELI
Model: LR4105
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng S4Q2

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Model: S4Q2
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng 6D15

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng S6E2

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng LINDE

Nhãn hiệu: Linde
Model: 351-02/03
Part number: 4181A035,4181A028
Quy cách: diameter 95; thickness 2.5/2/4; width:4/4/4
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng VW 028.B,ADG/H12-20D,VW BJC/H40-50

Nhãn hiệu: Linde
Model: VW 028.B,ADG/H12-20D,VW BJC/H40-50
Part number: VW038198151
Trọng lượng (kg): 0.00
369.600 đ Liên hệ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng Db33

Nhãn hiệu: Hyundai
Model: DB33
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng D4BB

Nhãn hiệu: Hyundai
Model: D4BB
Part number: 23040-42210
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng 0.25 NISSAN

Nhãn hiệu: NISSAN
Model: K21,K25 +1.00
Part number: 1495473
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng 6D102E

Nhãn hiệu: YANMAR
Model: 6D102
Part number: 6738-31-2031
Trọng lượng (kg): 0.00
1.963.500 đ Liên hệ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng S4D95,6D95 YANMAR

Nhãn hiệu: YANMAR
Model: S4D95,6D95
Part number: 6204-31-2202,6204-31-2200
Trọng lượng (kg): 0.00
1.386.000 đ Liên hệ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng 4Y/5-8FG TOYOTA

Nhãn hiệu: TOYOTA
Model: 4Y/5-8FG
Part number: 13011-76015-71,13011-76016-71,13011-78153-71
Trọng lượng (kg): 0.00
981.750 đ Liên hệ /Bộ
Cập nhật lúc: 22-01-2022

Bạc xéc măng 2J/2-5FD 4 bạc TOYOTA

Nhãn hiệu: TOYOTA
Model: 2J/2-5FD
Part number: 13011-76009-71
Quy cách: 4 bạc
Trọng lượng (kg): 0.00
1.386.000 đ Liên hệ /Bộ
Cập nhật lúc: 22-01-2022

Bạc xéc măng 4jg2 3 bạc Isuzu

Nhãn hiệu: ISUZU
Model: 4jg2 3 bạc
Part number: Z-8-97080-215-0
Quy cách: diameter 95.4;thickness:2.5/2/4; width 4/4/4.45
Trọng lượng (kg): 0.00
369.600 đ Liên hệ /Bộ
Cập nhật lúc: 22-01-2022

Bạc xéc măng thép

Nhãn hiệu: ISUZU
Model: C240 3 bạc gang
Part number: Z-8-94471-442-0,20801-0H051
Quy cách: 86; thickness:2.5/2/5; width 3.8/3.5/3.9
Trọng lượng (kg): 0.00
369.600 đ Liên hệ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng gang ISUZU

Nhãn hiệu: ISUZU
Model: C240 thép
Part number: Z-8-94471-442-0,20801-0H051
Quy cách: 86 X 2.5 X 2 X 5
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ Liên hệ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng CHAOCHAI

Nhãn hiệu: CHAOCHAI
Model: 6102
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng DACHAI

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Model: CA498
Part number: 1004026-X2/1004027-X2/1004035-X2
Quy cách: diameter 98; thickness:2.5/2/4; width 3.95/4/4.3
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng 490BPG,A490BPG,C490BPG,QC490 Xinchai

Nhãn hiệu: Xinchai
Model: 490BPG,A490BPG,C490BPG,QC490
Part number: 490B-04002+490B-04003+490B-04102+490B-04101,2409000430100+2409000430200+2409000431000
Quy cách: diameter 90; thickness:2.5/2.5/5; width 3.9/3.9/4.3
Trọng lượng (kg): 0.00
750.750 đ Liên hệ /Bộ
Cập nhật lúc: 22-01-2022

Bạc xéc măng 4jg2 ISUZU

Nhãn hiệu: ISUZU
Model: 4jg2
Part number: 6110-30-2301
Trọng lượng (kg): 0.00
346.500 đ Liên hệ /Bộ
Cập nhật lúc: 01-10-2021

Bạc xéc măng 126

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Part number: 6110-30-2301
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng K21,K25 +1.00

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Model: K21,K25 +1.00
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng 4G33,4G52,4G54

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Model: 4G33,4G52,4G54
Part number: MD009625
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng Dongfanghong YTR3105

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Model: Dongfanghong YTR3105
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng AG44

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Model: AG44
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng 6D105

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Model: 6D105
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng HJ493

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Model: HJ493
Part number: 1004014BB
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng 3TNE88

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Model: 3TNE88
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng V1505D

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Model: V1505D
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng HINO?H07D STD

Nhãn hiệu: HINO
Model: HINO?H07D STD
Part number: 13011-2660
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng C221

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Model: C221
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng H15 STD

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Model: H15 STD
Part number: N-12033-55K00
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Bạc xéc măng 4BE1

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Model: 4BE1
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 29-05-2021

Bạc xéc măng 2H

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Model: 2H
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 29-05-2021

Bạc xéc măng MAZDA ,HA

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Model: MAZDA ,HA
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 29-05-2021

bạc xéc măng 4jg2

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Model: 4jg2
Part number: 6110-30-2301
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 29-05-2021

Bạc xéc măng 2J TOYOTA

Nhãn hiệu: TOYOTA
Model: 5FD10/18
Part number: 13011-76009-71
Quy cách: 2J
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 22-01-2022

Bạc xéc măng HELI CPQD20,25,30/CPQ20,25,30,CPQD20,25,30/CPQ20,25,30,CPQD20

Nhãn hiệu: HELI
Model: CPQD20,25,30/CPQ20,25,30,CPQD20,25,30/CPQ20,25,30,CPQD20
Part number: N-12040-R9000
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 22-01-2022

Bạc xéc măng TD27 AD-2 Nissan

Nhãn hiệu: NISSAN
Model: J02
Part number: 12033-6T010
Quy cách: TD27 AD-2
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 22-01-2022

Bạc xéc măng H15 Nissan

Nhãn hiệu: NISSAN
Model: J02
Part number: 12033-55K00
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 22-01-2022

Bạc xéc măng S4S/S6S Mitsubishi

Nhãn hiệu: Mitsubishi
Model: FD20/30NT-F18C
Part number: 32A17-02010
Quy cách: S4S/S6S(新款)
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 22-01-2022

Bạc xéc măng NISSAN 12033-FU400

Nhãn hiệu: NISSAN
Model: 12033-FU400
Part number: 12033-FU400
1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 02-07-2020

Bạc xéc măng động cơ MITSUBISHI 6D15, 6D15T

Nhãn hiệu: Mitsubishi
Model: 6D15, 6D15T
Part number: ME032403 ME072306
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 30-10-2019

Bạc xéc măng động cơ MITSUBISHI 8DC11

Nhãn hiệu: Mitsubishi
Model: 8DC11
Part number: 23040-70000
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 01-04-2019

Bạc xéc măng động cơ MITSUBISHI 6D17

Nhãn hiệu: Mitsubishi
Model: 6D17
Part number: ME999540 ME999955
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 01-04-2019

Bạc xéc măng động cơ MITSUBISHI 4D55, 4D56

Nhãn hiệu: Mitsubishi
Model: 4D55, 4D56
Part number: MD050395
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 01-04-2019

Bạc xéc măng động cơ MITSUBISHI 6D22

Nhãn hiệu: Mitsubishi
Model: 6D22
Part number: ME052787 ME052889 ME052893
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 01-04-2019

Bạc xéc măng động cơ MITSUBISHI 4D30

Nhãn hiệu: Mitsubishi
Model: 4D30
Part number: ME012010 ME012070
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 01-04-2019

Bạc xéc măng động cơ MITSUBISHI 4D32

Nhãn hiệu: Mitsubishi
Model: 4D32
Part number: ME997318 ME999243 ME999641
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 01-04-2019

Bạc xéc măng động cơ MITSUBISHI 4D33 4D33T

Nhãn hiệu: Mitsubishi
Model: 4D33 4D33T
Part number: ME996378 ME999871
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 01-04-2019

Bạc xéc măng động cơ MITSUBISHI 4D34,4D34T

Nhãn hiệu: Mitsubishi
Model: 4D34,4D34T
Part number: ME997237,ME996566,ME997240
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 01-04-2019

Bạc xéc măng động cơ MITSUBISHI 4D35,4D35T

Nhãn hiệu: Mitsubishi
Model: 4D35,4D35T
Part number: ME995214,ME996628
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 01-04-2019

Bạc xéc măng động cơ MITSUBISHI 4D31

Nhãn hiệu: Mitsubishi
Model: 4D31
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 01-04-2019

Bạc xéc măng động cơ MITSUBISHI s4l2

Nhãn hiệu: Mitsubishi
Model: s4l2
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 01-04-2019

Bạc xéc măng động cơ Hino EF750

Nhãn hiệu: HINO
Model: EF750
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 27-03-2019

Bạc xéc măng động cơ CUMMINS NTA855

Nhãn hiệu: Cummins
Model: NTA855
Part number: 4089811,3803471, 3801755
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 25-03-2019

Bạc xéc măng động cơ CUMMINS 4089500,4955975

Nhãn hiệu: Cummins
Model: K19,KTA19,KTAA19,K38,KTA38,KTAA38,K50,KTA50
Part number: 4089500,4955975
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 25-03-2019