Được cập nhật lúc: 2024-08-27 09:58:11
Địa chỉ : Số 13/2T6 KP Đồng An 3, Phường Bình Hòa ,TP Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0912.978.939 -0912978939
Email : [email protected]
MST : 3702768479 Cấp ngày 10/5/2019 Nơi cấp : Bình Dương
✅MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển với đơn hàng trên 2.000.000đ
✅ĐỔI TRẢ TRONG 10 NGÀY
Sai mẫu, lỗi kỹ thuật được đổi hàng trong 10 ngày
✅BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
Cam kết bảo hành chính hãng theo thương hiệu KH đã mua
✅KHÁCH HÀNG CÔNG TY
Giao hàng tận kho
Công nợ linh hoạt
✅ Đúng kích cỡ, mẫu mã sản phẩm
✅ Giao hàng toàn quốc
✅ Được kiểm tra hàng
✅ Hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng (COD) - Tùy từng sản phẩm
✅ Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm hư hỏng
✅ Đối với các mặt hàng có trọng lượng khá lớn, mặt hàng cồng kềnh như: phụ tùng , vỏ xe , thiết bị , động cơ ... Giá trên chưa bao gồm chi phí cân nặng và vận chuyển. Vui lòng liên hệ với CSKH để được hỗ trợ nhé.
Số 13/2T6 KP Đồng An 3, Phường Bình Hòa ,TP Thuận An , Tỉnh Bình Dương .
https://congnghiepbinhduong.online/
0793858868
Mở Zalo, bấm quét QR để quét và xem trên điện thoại
Sản phẩm cùng loại
Thước
Thước cuộn
Thước dây
Thước cập cơ khí
Thước lá
Mễ kê xe 12 tấn JS1218
Thước đo góc 10-170 độ 1537
Thước đo Shinwa 62490
Thước đo góc 0-180 độ
Thước nivo đồng hồ NIIGATA SEIKI LM-90KDS 0-90 độ
Panme đo trong dạng kẹp Mitutoyo 50 75mm ( 0.01mm ) 145-187
Panme đo trong dạng kẹp Mitutoyo 75 100mm ( 0.01mm ) 145-188
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 25- 50mm ( 0.001mm ) 293-231-30
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 0- 25mm ( 0.001mm ) 293-230-30
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 75- 100mm ( 0.001mm ) 293-243-30
Thước thủy nhựa Stanley 48"/1200mm dạng hộp 42-686
Thước thủy Nhôm Stanley 24"/600mm dạng hộp 42-684
Thước thủy Nhôm Stanley 18"/450mm dạng hộp 42-643
Thước thủy Nhôm Stanley 48"/1200mm Từ tính 43-556
Thước ê ke ngành mộc Stanley 12"/300mm 46- 536
Thước ê ke ngành mộc Stanley 10"/250mm 46- 534
Thước ê ke ngành mộc Stanley 8"/200mm 46- 532
Thước ê ke ngành mộc Stanley 6"/150mm 46- 530
Thước ê ke thủy Stanley 12"/300mm 46-143
Thước ê ke cơ khí Stanley 40cm x 60cm 45- 530
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 50- 75mm ( 0.001mm ) 293-242-30
Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 10- 12mm ( 0.001mm ) 368-163
Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 12- 16mm ( 0.005mm ) 368-164
Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 16- 20mm ( 0.005mm ) 368-165
Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 20- 25mm ( 0.005mm ) 368-166
Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 0- 150mm ( 0.02mm ) 505-683
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 25- 50mm ( 0.001mm ) 293-241-30
Thước đo độ sâu DM-210
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 0- 25mm ( 0.001mm ) 293-145
Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 25- 30mm ( 0.005mm ) 368-167
Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 30- 40mm ( 0.005mm ) 368-168
Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 40- 50mm ( 0.005mm ) 368-169
Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 50- 63mm ( 0.005mm ) 368-170
Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 160- 250mm ( 0.01mm ) 511-715
Panme đồng hồ Mitutoyo 0-25mm ( 0.001mm ) 523-121
Thước cặp đo sâu điện tử Mitutoyo 0- 150mm/0-6" ( 0.01mm-0.0005" ) 571- 211-20
Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 75- 88mm ( 0.005mm ) 368-172
Thước cặp đo sâu điện tử Mitutoyo 0- 200mm/0-8" ( 0.01mm-0.0005" ) 571- 212-20
Panme đo trong 1 chấu Mitutoyo 6- 10mm ( 0.01mm ) 511-211
Thước cặp điện tử Mitutoyo 0- 150mm/0-6" ( 0.01mm-0.0005" ) 500- 752-10
Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 35- 60mm ( 0.01mm ) 511-712
Thước đo độ cao điện tử Mitutoyo 0- 600mm/0-24" ( 0.01mm/0005" ) 570- 314
Thước đo độ cao điện tử INSIZE 1151-450
Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 8- 10mm ( 0.001mm ) 368-162
Thước kéo
Thước nhét 184-302S
Thước dầu LS-05
Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 0- 150mm ( 0.01mm ) 505-685
Thước thủy Nhôm Stanley 12"/300mm dạng chữ I 42-072
Thước đo góc đồng hồ Mitutoyo 300mm/12" ( 1mm,0.5mm,1/32",1/64" ) 180-907B
Thước đo góc đồng hồ Mitutoyo 150&300mm ( 5 min(0º-90º-0º) ) 187- 901
Thước thủy Nhôm Stanley 24"/600mm Từ tính 43-554
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 50- 75mm/2"-3" ( 0.001mm/0.00005" ) 293-342-30
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 0- 25mm ( 0.001mm/0.00005" ) 293-340- 30
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 25- 50mm ( 0.001mm/0.00005" ) 293-341- 30
Panme đo trong 1 chấu Mitutoyo 10- 18.5mm ( 0.01mm ) 511-204
Thước đo độ cao đồng hồ Mitutoyo 0- 300mm ( 0.01mm ) 192-130
Thước đo độ cao đồng hồ Mitutoyo 0- 450mm ( 0.01mm ) 192-131
Thước đo độ cao đồng hồ Mitutoyo 0- 600mm ( 0.01mm ) 192-132
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 0- 25mm ( 0.001mm ) 342-251
Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 6- 8mm ( 0.001mm ) 368-161
Panme đo trong 3 chấu Mitutoyo 8- 10mm ( 0.001mm ) 368-162
Thước cặp đo sâu cơ Mitutoyo 0- 300mm ( 0.02mm ) 527-123
Thước cặp đo sâu cơ Mitutoyo 0- 200mm ( 0.02mm ) 527-122
Thước cặp điện tử Mitutoyo 0- 200mm/0-8" ( 0.01mm-0.0005" ) 500- 753-10
Thước cặp điện tử Mitutoyo 0- 300mm/0-12" ( 0.01mm-0.0005" ) 500- 754-10
Thước cặp điện tử Mitutoyo 0-200mm ( 0.01mm ) 500-182-30
Thước đo độ sâu đồng hồ INSIZE 2342-202
Thước Cặp Panme Đo Xoắn Ốc Điện Tử
Thước cặp điện tử Mitutoyo 0- 150mm/0-6" ( 0.01mm-0.0005" ) 500- 196-30
Thước đo độ cao điện tử ba cột Metrology EH-9800T
Thước đo độ cao điện tử ba cột Metrology EH-91000T
Thước đo độ cao điện tử INSIZE 1150-300
Thước đo độ cao điện tử Mitutoyo 570-302
Thước đo độ sâu cơ khí INSIZE 1249-3001
Thước đo độ sâu cơ khí INSIZE 1248-3001
Thước thủy LASER EL 166
Thước thủy LASER EL 168
Thước đo độ nghiêng S-DIGIT 60WL
Thước cân bằng laser GEODIST
Thước đo độ cao điện tử Metrology EH-91000S
Thước đo độ cao điện tử INSIZE 1151-600
Thước đo độ cao điện tử INSIZE 1150-1000
Thước đo độ cao điện tử INSIZE 1151-1000
Thước cân bằng laser đo một chiều 810
Thước đo độ cao đồng hồ METROLOGY DH-9300D
Thước đo cao cơ khí INSIZE 1253-250
Thước đo cao cơ khí INSIZE 1253-200
Thước đo cao cơ khí INSIZE 1253-150
Thước đo độ cao METROLOGY DH-9200S/0.02mm
Thước đo độ cao METROLOGY DH-9150S/0.02mm
Thước đo độ cao Moore & Wright MW191-60DBA
Thước đo độ cao cơ khí Mitutoyo 514-106
Thước đo độ cao đồng hồ MITUTOYO 192-132
Thước đo độ cao điện tử Metrology EH-9150S
Thước đo độ cao điện tử Metrology EH-9200S
Thước đo độ cao điện tử Metrology EH-9300S
Thước đo độ cao điện tử Metrology EH-9500S
Thước đo độ cao điện tử cột đôi Metrology EH-9300D
Thước đo độ cao điện tử INSIZE 1150-500
Thước đo độ cao điện tử cột đôi Metrology EH-9450D
Thước đo độ cao điện tử Metrology EH-9600S
Thước đo độ cao điện tử INSIZE 1151-300
Thước đo độ cao điện tử cột đôi Metrology EH-9600D
Thước đo độ cao điện tử Metrology EH-9800S
Thước đo độ cao điện tử INSIZE 1150-600
Thước đo độ mịn code 501
Thước kéo màng sơn code 1120
Thước đo độ cao điện tử Helios Preisser 0340701
Thước đo độ cao điện tử 0 - 300/0,01mm
Thước đo độ cao MOORE & WRIGHT MW 195-60DDL
Thước đo độ cao MOORE & WRIGHT MW 191-30DAB
Thước đo độ cao MOORE & WRIGHT MW 195-30DDL
Thước đo độ cao MOORE & WRIGHT MW 195-60
Thước đo độ cao đồng hồ Horex 2505122
Thước đo độ cao điện tử Mitutoyo 192-631-10
Thước đo độ cao cơ khí Mitutoyo 514-102
Thước đo độ sâu DM-230
Thước đo độ sâu điện tử Metrology EC-9002DP
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 2141-202
Thước đo độ sâu điện tử Metrology EC-9003DP
Thước đo độ sâu điện tử Metrology EC-9004DP
Đầm Thước Mitsubishi TU26 3,5m (1.5HP)
Đầm Thước Mitshubishi TU26 3,9m (1.5HP)
Đầm thước bê tông chạy điện 150W
Thước đo độ sâu DMD-210
Thước đo độ sâu DM-210P
Ép thước lái
Thước đo nghiêng kỹ thuật số Bosch GIM 60
Thước Panme Đo Ngoài Điện Tử SYNTEK Q2LF Khoảng Do 0-25, 50, 75, 100mm Độ Chia 0.001mm
Thước Panme Đo Đường Kính Bên Trong Có Độ Chính Xác Cao 0,01mm Đo Lường Bên Trong 2 Điểm
Thước Đo Góc 120 Độ Và 135 Độ
Đầu Panme Đo Ngoài Điện Tử SYNTEK Q4H65F, Công Nghệ IP65 Chống Nước Và Dầu
Đầu Panme Đo Ngoài Điện Tử SYNTEK Q2LF, Đầu Dò Hợp Kim
Đầu Panme Đo Độ Chính Xác Cao
Thước đo độ sâu điện tử Moore & Wright MW176-01DTG
Thước đo độ cao Moore & Wright MW19220-D
Thước Đo Đa Góc
Thước thủy Nhôm Asaki 48/1200mm màu xám bạc AK-0114
Bộ Panme đo ngoài Metrology OM-9013
Bộ Panme đo ngoài Metrology OM-9014
Bộ Panme đo ngoài Metrology OM-9015
Bộ Panme đo ngoài Metrology OM-9017
Thước đo độ sâu điện tử Mitutoyo 571-203-20
Thước đo độ sâu cơ khí Mitutoyo 527-204
Thước đo độ sâu cơ khí Mitutoyo 527-205
Thước đo độ sâu điện tử Helios Preisser 0278701
Thước cặp điện tử Insize, 0-300mm, 1118-300
Thước các loại
Thước cặp điện tử Mitutoyo 0-150mm ( 0.01mm ) 500-181-30
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 0- 25mm ( 0.001mm ) 293-240-30
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 50- 75mm ( 0.001mm ) 293-232-30
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 75- 100mm ( 0.001mm ) 293-233-30
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 75- 100mm/3"-4" ( 0.001mm/0.00005" ) 293-343-30
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 0- 25mm ( 0.001mm ) 293-821-30
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 0- 25mm/0-1" ( 0.001mm ) 293-831-30
Thước đo độ cao đồng hồ Mitutoyo 0- 600mm ( 0.01mm ) 192-132
Thước đo độ cao điện tử Mitutoyo 0- 300mm/0-12" ( 0.01mm/0005" ) 570- 312
Thước cặp cơ KING TONY 6"/150mmx0.02mm 77131-06
THƯỚC ĐO ĐỘ SÂU WL50
Thước cặp đồng hồ, dial caliper, Seri GM
Thước đo độ sâu điện tử Metrology EC-9001DP
Panme đo ngoài điện từ Lutron DC-516
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293- 831
Bộ Panme đo ngoài Horex 2306838
Thước đo độ cao đồng hồ Moore & Wright MW195-30
Thước đo độ cao Moore & Wright MW190-30
Thước đo độ sâu Insize 1240-500
Thước đo độ sâu INSIZE 1240-300
Thước đo độ sâu Insize 1240-200
Thước đo độ sâu Mitutoyo 571-201-20
12" Thước đo dạng bánh xe 77-194
12" Thước đo dạng bánh xe KDS WM-10KL
4" Thước đo dạng bánh xe loại nhỏ 75421
19" Thước đo dạng bánh xe 600