MỜI CHÀO GIÁ

Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Bình Dương xin gửi tới Quý Công ty lời cảm ơn chân thành và lời chào trân trọng.Hiện nay, Công ty chúng tôi đang đầu tư xây dựng mở rộng web bán hàng online, cần tìm kiếm nhà cung cấp trong nước và nước ngoài .Nếu Quý Công ty quan tâm, đơn vị chúng tôi kính mời Quý Công ty tham gia chào giá các mặt hàng hiện đang có trên trang web congnghiepbinhduong.vn và các mặt hàng khác trong lĩnh vực thiết bị công nghiệp. 
Chi tiết gửi về : [email protected]
Tiêu đề : THƯ CHÀO GIÁ 
Lưu ý: ghi rõ hạn áp dụng cho mức giá đã báo, phương thức thanh toán và giao hàng. Số điện thoại liên hệ .
TRÂN TRỌNG VÀ KÍNH MỜI!

Sản phẩm cùng loại

Hiển thị:

Vỏ tủ điện công nghiệp 600x600x210mm, dày 1mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
675.150 đ 742.665 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện công nghiệp 200x200x150mm, dày 1mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện công nghiệp 300x500x210mm, dày 1mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
396.900 đ 436.590 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện công nghiệp 400x500x210mm, dày 1mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
463.050 đ 509.355 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện công nghiệp 500x500x210mm, dày 1mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
529.200 đ 582.120 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện công nghiệp 400x600x250mm, dày 1mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
542.850 đ 597.135 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện công nghiệp 600x600x210mm, dày 1.2mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
744.450 đ 818.895 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện công nghiệp 200x200x150mm, dày 1.2mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện công nghiệp 200x300x150mm, dày 1.2mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
248.850 đ 273.735 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện công nghiệp 300x500x210mm, dày 1.2mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
436.800 đ 480.480 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện công nghiệp 400x500x210mm, dày 1.2mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
511.350 đ 562.485 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện công nghiệp 400x400x150mm, dày 1.2mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
394.800 đ 434.280 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện công nghiệp 400x600x210mm, dày 1.2mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
569.100 đ 626.010 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện công nghiệp 500x600x210mm, dày 1.2mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
656.250 đ 721.875 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện công nghiệp 500x600x250mm, dày 1.2mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
700.350 đ 770.385 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện công nghiệp 500x700x210mm, dày 1.2mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
862.050 đ 948.255 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện công nghiệp 500x700x250mm, dày 1.2mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
906.150 đ 996.765 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện công nghiệp 600x800x210mm, dày 1.2mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
1.051.050 đ 1.156.155 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện công nghiệp 600x800x250mm, dày 1.2mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
1.094.100 đ 1.203.510 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện công nghiệp 600x800x300mm, dày 1.2mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
1.398.600 đ 1.538.460 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện công nghiệp 400x400x210mm, dày 1mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
396.900 đ 436.590 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện công nghiệp 400x400x210mm, dày 1.2mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
436.800 đ 480.480 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện công nghiệp 400x600x250mm, dày 1.2mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
598.500 đ 658.350 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện công nghiệp 200x300x150mm, dày 1mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
225.750 đ 248.325 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện công nghiệp 300x500x150mm, dày 1mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
358.050 đ 393.855 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện công nghiệp 500x600x250mm, dày 1mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
635.250 đ 698.775 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện công nghiệp 600x800x300mm, dày 1mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
1.058.400 đ 1.164.240 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện công nghiệp 300x300x150mm, dày 1.2mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
291.900 đ 321.090 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện công nghiệp 300x400x150mm, dày 1.2mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
336.000 đ 369.600 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện công nghiệp 400x600x210mm, dày 1mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
516.600 đ 568.260 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện công nghiệp 500x500x210mm, dày 1.2mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
583.800 đ 642.180 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện công nghiệp 500x600x210mm, dày 1mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
595.350 đ 654.885 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện công nghiệp 500x700x210mm, dày 1mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
781.200 đ 859.320 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện công nghiệp 600x800x250mm, dày 1mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
992.250 đ 1.091.475 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện công nghiệp 600x800x210mm, dày 1mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
953.400 đ 1.048.740 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện công nghiệp 300x400x210mm, dày 1mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
344.400 đ 378.840 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện công nghiệp 400x400x150mm, dày 1mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
358.050 đ 393.855 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện công nghiệp 300x400x210mm, dày 1.2mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
380.100 đ 418.110 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện công nghiệp 300x400x150mm, dày 1mm

Nhãn hiệu: Schneider
Trọng lượng (kg): 0.00
304.500 đ 334.950 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 16-11-2021

TU DIEN

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Model: UA125
Part number: 33640-16H00-000
Trọng lượng (kg): 0.00
854.816 đ 940.298 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-03-2025

Tủ điện DB-TU , sơn tĩnh điện IP41 ( 1000x600x300x1.2 ) ( MCCP 4P 100A )

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
5.082.000 đ Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 24-05-2024
693.000 đ Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 22-12-2024

Vỏ tủ điện 400x300x170x1.2mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Vỏ tủ điện kim loại 1060x850x480x1.5mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
3.118.500 đ Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Vỏ tủ điện công nghiệp 300x300x150mm, dày 1mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
264.600 đ 291.060 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 16-11-2021

Vỏ tủ điện kim loại 350x300x150x1.2mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
415.800 đ Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Vỏ tủ điện kim loại 400x400x150x1.5mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
981.750 đ Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Vỏ tủ điện kim loại 600x400x150x1.5mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
1.004.850 đ Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Vỏ tủ điện kim loại 800x500x354mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
1.697.850 đ Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Tủ điện 160x210x100 dày 1.2mm ( inox 304 )

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Tủ điện 160x210x100 dày 1mm ( inox 304 )

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Tủ điện Sino 18 đường

Nhãn hiệu: Sino
Trọng lượng (kg): 0.00
519.750 đ Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 22-12-2024

Tủ điện Sino 24 đường

Nhãn hiệu: Sino
Trọng lượng (kg): 0.00
710.325 đ Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Tủ điện 20x30x15

Trọng lượng (kg): 0.00
340.725 đ Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 22-12-2024

Tủ điện NDP126 18-26 PANA

Trọng lượng (kg): 0.00
866.065 đ Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 22-12-2024

Tủ điện 300x400x200 dày 0.8 mm

Trọng lượng (kg): 0.00
323.400 đ Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 22-12-2024

Vỏ tủ điện 800x500x354mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Vỏ tủ điện 400x400x150x1.5mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Vỏ tủ điện 350x300x150x1.2mm

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Tủ điện vỏ kim loại Sino EM48PS

Nhãn hiệu: Sino
Model: EM48PS
Trọng lượng (kg): 0.00
1.785.000 đ 1.963.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện vỏ kim loại Sino EM48PL

Nhãn hiệu: Sino
Model: EM48PL
Trọng lượng (kg): 0.00
1.785.000 đ 1.963.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 30-10-2023

Tủ điện vỏ kim loại Sino EM36PS

Nhãn hiệu: Sino
Model: EM36PS
Trọng lượng (kg): 0.00
2.520.000 đ 2.772.000 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện vỏ kim loại Sino EM36PL

Nhãn hiệu: Sino
Model: EM36PL
Trọng lượng (kg): 0.00
2.415.000 đ 2.656.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện vỏ kim loại Sino EM28PS

Nhãn hiệu: Sino
Model: EM28PS
Trọng lượng (kg): 0.00
1.470.000 đ 1.617.000 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện vỏ kim loại Sino EM28PL

Nhãn hiệu: Sino
Model: EM28PL
Trọng lượng (kg): 0.00
1.470.000 đ 1.617.000 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện vỏ kim loại Sino EM26PS

Nhãn hiệu: Sino
Model: EM26PS
Trọng lượng (kg): 0.00
1.260.000 đ 1.386.000 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện vỏ kim loại Sino EM26PL

Nhãn hiệu: Sino
Model: EM26PL
Trọng lượng (kg): 0.00
1.260.000 đ 1.386.000 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện vỏ kim loại Sino EM24PS

Nhãn hiệu: Sino
Model: EM24PS
Trọng lượng (kg): 0.00
955.500 đ 1.051.050 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện vỏ kim loại Sino EM24PL

Nhãn hiệu: Sino
Model: EM24PL
Trọng lượng (kg): 0.00
955.500 đ 1.051.050 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện vỏ kim loại Sino EM18PS

Nhãn hiệu: Sino
Model: EM18PS
Trọng lượng (kg): 0.00
682.500 đ 750.750 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện vỏ kim loại Sino EM18PL

Nhãn hiệu: Sino
Model: EM18PL
Trọng lượng (kg): 0.00
682.500 đ 750.750 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện vỏ kim loại Sino EM14PS

Nhãn hiệu: Sino
Model: EM14PS
Trọng lượng (kg): 0.00
493.500 đ 542.850 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện vỏ kim loại Sino EM14PL

Nhãn hiệu: Sino
Model: EM14PL
Trọng lượng (kg): 0.00
493.500 đ 542.850 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện vỏ kim loại Sino EM13PS

Nhãn hiệu: Sino
Model: EM13PS
Trọng lượng (kg): 0.00
210.000 đ 231.000 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện vỏ kim loại Sino EM13PL

Nhãn hiệu: Sino
Model: EM13PL
Trọng lượng (kg): 0.00
472.500 đ 519.750 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện vỏ kim loại Sino EM9PS

Nhãn hiệu: Sino
Model: EM9PS
Trọng lượng (kg): 0.00
388.500 đ 427.350 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện vỏ kim loại Sino EM9PL

Nhãn hiệu: Sino
Model: EM9PL
Trọng lượng (kg): 0.00
388.500 đ 427.350 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện vỏ kim loại Sino EM6PS

Nhãn hiệu: Sino
Model: EM6PS
Trọng lượng (kg): 0.00
262.500 đ 288.750 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 20-12-2019

Tủ điện vỏ kim loại Sino EM6PL

Nhãn hiệu: Sino
Model: EM6PL
Trọng lượng (kg): 0.00
262.500 đ 288.750 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện vỏ kim loại Sino EM4PS

Nhãn hiệu: Sino
Model: EM4PS
Trọng lượng (kg): 0.00
210.000 đ 231.000 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện vỏ kim loại Sino EM4PL

Nhãn hiệu: Sino
Model: EM4PL
Trọng lượng (kg): 0.00
210.000 đ 231.000 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện vỏ kim loại Sino EM3PS

Nhãn hiệu: Sino
Model: EM3PS
Trọng lượng (kg): 0.00
210.000 đ 231.000 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện vỏ kim loại Sino EM3PL

Nhãn hiệu: Sino
Model: EM3PL
Trọng lượng (kg): 0.00
210.000 đ 231.000 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện vỏ kim loại Sino EM2PS

Nhãn hiệu: Sino
Model: EM2PS
Trọng lượng (kg): 0.00
210.000 đ 231.000 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện vỏ kim loại Sino EM2PL

Nhãn hiệu: Sino
Model: EM2PL
Trọng lượng (kg): 0.00
210.000 đ 231.000 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện mặt nhựa Sino E4FC 14/18L

Nhãn hiệu: Sino
Model: E4FC 14/18L
Trọng lượng (kg): 0.00
819.000 đ 900.900 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 23-12-2019

Tủ điện mặt nhựa Sino E4FC 8/12SA

Nhãn hiệu: Sino
Model: E4FC 8/12SA
Trọng lượng (kg): 0.00
367.500 đ 404.250 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện mặt nhựa Sino E4FC 8/12L

Nhãn hiệu: Sino
Model: E4FC 8/12L
Trọng lượng (kg): 0.00
367.500 đ 404.250 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện mặt nhựa Sino E4FC 8/12LA

Nhãn hiệu: Sino
Model: E4FC 8/12LA
Trọng lượng (kg): 0.00
367.500 đ 404.250 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện mặt nhựa Sino E4FC 4/8S

Nhãn hiệu: Sino
Model: E4FC 4/8S
Trọng lượng (kg): 0.00
315.000 đ 346.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện mặt nhựa Sino E4FC 4/8SA

Nhãn hiệu: Sino
Model: E4FC 4/8SA
Trọng lượng (kg): 0.00
315.000 đ 346.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện mặt nhựa Sino E4FC 4/8L

Nhãn hiệu: Sino
Model: E4FC 4/8L
Trọng lượng (kg): 0.00
315.000 đ 346.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện mặt nhựa Sino E4FC 4/8LA

Nhãn hiệu: Sino
Model: E4FC 4/8LA
Trọng lượng (kg): 0.00
315.000 đ 346.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện mặt nhựa Sino E4FC 3/6S

Nhãn hiệu: Sino
Model: E4FC 3/6S
Trọng lượng (kg): 0.00
231.000 đ 254.100 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện mặt nhựa Sino E4FC 3/6SA

Nhãn hiệu: Sino
Model: E4FC 3/6SA
Trọng lượng (kg): 0.00
231.000 đ 254.100 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện mặt nhựa Sino E4FC 3/6L

Nhãn hiệu: Sino
Model: E4FC 3/6L
Trọng lượng (kg): 0.00
231.000 đ 254.100 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện mặt nhựa Sino E4FC 2/4S

Nhãn hiệu: Sino
Model: E4FC 2/4S
Trọng lượng (kg): 0.00
231.000 đ 254.100 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện mặt nhựa Sino E4FC 2/4SA

Nhãn hiệu: Sino
Model: E4FC 2/4SA
Trọng lượng (kg): 0.00
231.000 đ 254.100 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện mặt nhựa Sino E4FC 2/4L

Nhãn hiệu: Sino
Model: E4FC 2/4L
Trọng lượng (kg): 0.00
231.000 đ 254.100 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện mặt nhựa Sino E4FC 2/4LA

Nhãn hiệu: Sino
Model: E4FC 2/4LA
Trọng lượng (kg): 0.00
231.000 đ 254.100 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE T40

Nhãn hiệu: MPE
Model: T40
Quy cách: 40 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
1.627.500 đ 1.790.250 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE T32

Nhãn hiệu: MPE
Model: T32
Quy cách: 32 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
2.625.000 đ 2.887.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE T24

Nhãn hiệu: MPE
Model: T24
Quy cách: 24 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
1.155.000 đ 1.270.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE T20

Nhãn hiệu: MPE
Model: T20
Quy cách: 20 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
682.500 đ 750.750 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE T14

Nhãn hiệu: MPE
Model: T14
Trọng lượng (kg): 0.00
556.500 đ 612.150 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE T10

Nhãn hiệu: MPE
Model: T10
Trọng lượng (kg): 0.00
451.500 đ 496.650 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE T6

Nhãn hiệu: MPE
Model: T6
Quy cách: 6 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
315.000 đ 346.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE T4

Nhãn hiệu: MPE
Model: T4
Quy cách: 4 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
210.000 đ 231.000 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE TS-40

Nhãn hiệu: MPE
Model: TS-40
Quy cách: 40 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
1.680.000 đ 1.848.000 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE TS-32

Nhãn hiệu: MPE
Model: TS-32
Quy cách: 32 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
1.470.000 đ 1.617.000 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE TS-24

Nhãn hiệu: MPE
Model: TS-24
Quy cách: 24 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
1.260.000 đ 1.386.000 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE TS-20

Nhãn hiệu: MPE
Model: TS-20
Quy cách: 20 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
787.500 đ 866.250 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE TS-14

Nhãn hiệu: MPE
Model: TS-14
Trọng lượng (kg): 0.00
577.500 đ 635.250 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE TS-12

Nhãn hiệu: MPE
Model: TS-12
Trọng lượng (kg): 0.00
472.500 đ 519.750 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE TS-6

Nhãn hiệu: MPE
Model: TS-6
Quy cách: 6 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
315.000 đ 346.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE TS-4

Nhãn hiệu: MPE
Model: TS-4
Quy cách: 4 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
262.500 đ 288.750 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE WP-36

Nhãn hiệu: MPE
Model: WP-36
Quy cách: IP66 chứa 36 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
4.095.000 đ 4.504.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE WP-24

Nhãn hiệu: MPE
Model: WP-24
Quy cách: IP66 chứa 24 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
3.150.000 đ 3.465.000 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE WP-18

Nhãn hiệu: MPE
Model: WP-18
Trọng lượng (kg): 0.00
2.625.000 đ 2.887.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE WP-12

Nhãn hiệu: MPE
Model: WP-12
Trọng lượng (kg): 0.00
1.785.000 đ 1.963.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE WP-9

Nhãn hiệu: MPE
Model: WP-9
Quy cách: IP66 chứa 9 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
1.575.000 đ 1.732.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE WP-6

Nhãn hiệu: MPE
Model: WP-6
Quy cách: IP66 chứa 6 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
1.039.500 đ 1.143.450 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE WP-4

Nhãn hiệu: MPE
Model: WP-4
Quy cách: IP66 chứa 4 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
850.500 đ 935.550 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện nhựa Nanoco NDP108P

Nhãn hiệu: Nanoco
Model: NDP108P
Trọng lượng (kg): 0.00
168.000 đ 184.800 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 05-08-2019

Tủ điện nhựa Nanoco NDP104P

Nhãn hiệu: Nanoco
Model: NDP104P
Trọng lượng (kg): 0.00
115.500 đ 127.050 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 05-08-2019

Tủ điện kim loại Nanoco NDP128

Nhãn hiệu: Nanoco
Model: NDP128
Trọng lượng (kg): 0.00
945.000 đ 1.039.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 05-08-2019

Tủ điện kim loại Nanoco NDP126

Nhãn hiệu: Nanoco
Model: NDP126
Trọng lượng (kg): 0.00
840.000 đ 924.000 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 05-08-2019

Tủ điện kim loại Nanoco NDP120

Nhãn hiệu: Nanoco
Model: NDP120
Trọng lượng (kg): 0.00
630.000 đ 693.000 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 05-08-2019

Tủ điện kim loại Nanoco NDP114

Nhãn hiệu: Nanoco
Model: NDP114
Trọng lượng (kg): 0.00
367.500 đ 404.250 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 05-08-2019

Tủ điện kim loại Nanoco NDP110

Nhãn hiệu: Nanoco
Model: NDP110
Trọng lượng (kg): 0.00
315.000 đ 346.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 05-08-2019

Tủ điện mặt nhựa Nanoco NDP108

Nhãn hiệu: Nanoco
Model: NDP108
Trọng lượng (kg): 0.00
189.000 đ 207.900 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 05-08-2019

Tủ điện mặt nhựa Nanoco NDP104

Nhãn hiệu: Nanoco
Model: NDP104
Trọng lượng (kg): 0.00
126.000 đ 138.600 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 05-08-2019

Tủ điện kim loại Clipsal / Schneider A9HESN16

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: A9HESN16
Trọng lượng (kg): 0.00
2.310.000 đ 2.541.000 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 21-01-2025

Tủ điện kim loại Clipsal / Schneider A9HESN12

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: A9HESN12
Trọng lượng (kg): 0.00
1.575.000 đ 1.732.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 04-02-2025

Tủ điện kim loại Clipsal / Schneider A9HESN08

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: A9HESN08
Quy cách: 8 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
1.365.000 đ 1.501.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 02-08-2019

Tủ điện kim loại Clipsal / Schneider A9HESN06

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: A9HESN06
Quy cách: 6 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
1.155.000 đ 1.270.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 04-02-2025

Tủ điện kim loại Clipsal / Schneider A9HESN04

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: A9HESN04
Quy cách: 4 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
934.500 đ 1.027.950 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 04-02-2025

Tủ điện nhựa âm tường Clipsal / Schneider EZ9E0112

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: EZ9E0112
Trọng lượng (kg): 0.00
472.500 đ 519.750 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 21-01-2025

Tủ điện nhựa âm tường Clipsal / Schneider EZ9E0108

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: EZ9E0108
Quy cách: 8 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
336.000 đ 369.600 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 04-02-2025

Tủ điện nhựa âm tường Clipsal / Schneider MIP22104

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP22104
Quy cách: 4 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
189.000 đ 207.900 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 04-02-2025

Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP12312T

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP12312T
Quy cách: 36 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
1.575.000 đ 1.732.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 04-02-2025

Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP12212T

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP12212T
Quy cách: 24 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
1.365.000 đ 1.501.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 04-02-2025

Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP12118T

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP12118T
Trọng lượng (kg): 0.00
1.186.500 đ 1.305.150 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 21-01-2025

Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP12112T

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP12112T
Trọng lượng (kg): 0.00
735.000 đ 808.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 21-01-2025

Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP12108T

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP12108T
Quy cách: 8 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
535.500 đ 589.050 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 21-01-2025

Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP12106T

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP12106T
Quy cách: 6 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
451.500 đ 496.650 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 21-01-2025

Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP12104T

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP12104T
Quy cách: 4 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
420.000 đ 462.000 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 21-01-2025

Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP12312

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP12312
Quy cách: 36 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
1.575.000 đ 1.732.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 04-02-2025

Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP12212

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP12212
Quy cách: 24 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
1.365.000 đ 1.501.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 21-01-2025

Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP12118

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP12118
Trọng lượng (kg): 0.00
1.186.500 đ 1.305.150 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 21-01-2025

Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP12112

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP12112
Trọng lượng (kg): 0.00
735.000 đ 808.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 21-01-2025

Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP12108

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP12108
Quy cách: 8 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
535.500 đ 589.050 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 21-01-2025

Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP12106

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP12106
Quy cách: 6 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
472.500 đ 519.750 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 04-02-2025

Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP12104

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP12104
Quy cách: 4 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
420.000 đ 462.000 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 04-02-2025

Tủ điện nhựa âm tường, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP22112T

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP22112T
Trọng lượng (kg): 0.00
787.500 đ 866.250 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 04-02-2025

Tủ điện nhựa âm tường, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP22312T

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP22312T
Quy cách: 36 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
1.575.000 đ 1.732.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 21-01-2025

Tủ điện nhựa âm tường, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP22212T

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP22212T
Quy cách: 24 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
1.302.000 đ 1.432.200 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 21-01-2025

Tủ điện nhựa âm tường, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP22118T

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP22118T
Trọng lượng (kg): 0.00
1.186.500 đ 1.305.150 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 21-01-2025

Tủ điện nhựa âm tường, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP22108T

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP22108T
Quy cách: 8 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
546.000 đ 600.600 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 21-01-2025

Tủ điện nhựa âm tường, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP22106T

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP22106T
Quy cách: 4 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
462.000 đ 508.200 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 04-02-2025

Tủ điện nhựa âm tường, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP22104T

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP22104T
Quy cách: 4 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
420.000 đ 462.000 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 21-01-2025

Tủ điện nhựa âm tường, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP22312

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP22312
Quy cách: 36 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
1.575.000 đ 1.732.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 21-01-2025

Tủ điện nhựa âm tường, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP22212

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP22212
Quy cách: 24 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
1.312.500 đ 1.443.750 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 04-02-2025

Tủ điện nhựa âm tường, cửa trơn Clipsal / Schneider Module-MIP22118

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP22118
Trọng lượng (kg): 0.00
1.126.125 đ Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 05-07-2021

Tủ điện nhựa âm tường, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP22112

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP22112
Trọng lượng (kg): 0.00
987.525 đ Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 22-12-2024

Tủ điện nhựa âm tường, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP22108

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP22108
Quy cách: 8 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
546.000 đ Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 22-12-2024

Tủ điện nhựa âm tường, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP22106

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP22106
Quy cách: 6 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
462.000 đ 508.200 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 04-02-2025

Tủ điện nhựa âm tường, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP22104

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP22104
Quy cách: 4 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
420.000 đ 462.000 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 04-02-2025

RCCB

Nhãn hiệu: Chưa phân loại
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 24-06-2024

RCCB & ELCB LS 4 Cực 37 KA 400 A - EBN404c400

Nhãn hiệu: LS
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023

RCCB & ELCB LS 4 Cực 37 KA 350 A - EBN404c350

Nhãn hiệu: LS
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023

RCCB & ELCB LS 4 Cực 37 KA 300 A - EBN404c300

Nhãn hiệu: LS
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023

RCCB & ELCB LS 4 Cực 37 KA 250 A - EBN404c250

Nhãn hiệu: LS
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023

RCCB & ELCB LS 4 Cực 37 KA 125 A - EBS104c125

Nhãn hiệu: LS
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023

RCCB & ELCB LS 4 Cực 37 KA 100 A - EBS104c100

Nhãn hiệu: LS
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023

RCCB & ELCB LS 4 Cực 37 KA 75 A - EBS104c75

Nhãn hiệu: LS
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023

RCCB & ELCB LS 4 Cực 37 KA 60 A - EBS104c60

Nhãn hiệu: LS
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023

RCCB & ELCB LS 4 Cực 37 KA 50 A - EBS104c50

Nhãn hiệu: LS
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023

RCCB & ELCB LS 4 Cực 37 KA 40 A - EBS104c40

Nhãn hiệu: LS
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023

RCCB & ELCB LS 4 Cực 37 KA 30 A - EBS104c30

Nhãn hiệu: LS
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023