* Lưu ý: Chỉ báo giá qua Zalo / Mail.Không báo giá qua điện thoại. Cảm ơn
Được cập nhật lúc: 2023-04-27 14:00:00
Địa chỉ : Số 13/2T6 KP Đồng An 3, Phường Bình Hòa ,TP Hồ Chí Minh
MST : 3702768479
Zalo :0912978939 - 0912.978.939
Email: [email protected]
MST : 3702768479 Cấp ngày 10/5/2019 Nơi cấp : Hồ Chí Minh
Đặt hàng online liên hệ zalo : 0912.978.939
Nguyễn Văn Thanh Tâm - 0912.978.939
Email : sales@congnghiepbinhduong.vn
* Lưu ý: Chỉ báo giá qua Zalo / Mail.Không báo giá qua điện thoại. Cảm ơn
* Vui lòng click chọn "YÊU CẦU BÁO GIÁ" để nhân viên kinh doanh báo giá thực tế.
* Bạn không tìm thấy sản phẩm bạn cần , vui lòng gửi hình ảnh / thông số kỹ thuật / model / mã sản phẩm và số lượng bạn cần tới email : Sales@congnghiepbinhduong.vn hoặc zalo , hotline : 0912.978.939 . Chúng tôi sẽ tìm nó cho bạn .
Zalo : 0912.978.939
* Lưu ý: Chỉ báo giá qua Zalo / Mail.Không báo giá qua điện thoại. Cảm ơn
* Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng trên 2 triệu chưa bao gồm thuế VAT ,
MỜI CHÀO GIÁ
Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Bình Dương xin gửi tới Quý Công ty lời cảm ơn chân thành và lời chào trân trọng.Hiện nay, Công ty chúng tôi đang đầu tư xây dựng mở rộng web bán hàng online, cần tìm kiếm nhà cung cấp trong nước và nước ngoài .Nếu Quý Công ty quan tâm, đơn vị chúng tôi kính mời Quý Công ty tham gia chào giá các mặt hàng hiện đang có trên trang web congnghiepbinhduong.vn và các mặt hàng khác trong lĩnh vực thiết bị công nghiệp.
Chi tiết gửi về : [email protected]
Tiêu đề : THƯ CHÀO GIÁ
Lưu ý: ghi rõ hạn áp dụng cho mức giá đã báo, phương thức thanh toán và giao hàng. Số điện thoại liên hệ .
TRÂN TRỌNG VÀ KÍNH MỜI!
Sản phẩm cùng loại
Nhông cầu
Pump Timing Gear Seat 85-02002
Pump Timing Gear 85-02003A
PIN; TIMING GEAR CASE
Timing Gear D43*32, P/N: 130021831100
Timing Gear Housing 490B-16001-XC
Timing Gear Housing 490B-16003-XC
Timing Gear Cover 13501-50K00
Timing Gear 13034-50K00
Timing Middle Gear 1006031AX2
Timing Gear 490B-02003
Timing Idle Gear Shaft 490B-02004
Timing Idle Gear Bush 490B-02005
Timing Idle Gear 490B-02006
Timing Gear 2409000200301Z
Timing Idle Gear Plate 2409000201200Z
Timing Idle Gear Shaft 2409000200400Z
Timing Idle Gear Bush 2409000200500Z
Timing Idle Gear 2409000210001Z
Timing Gear Housing 2409001200309Z
Timing Gear Housing 2409001200105Z
Timing Gear 4TA-02003不配提前器
Timing Gear 4TA-02003配提前器
Timing Idle Gear Seat 90-90046
Timing Idle Gear Shaft 4TA-02006
Timing Idle Gear 4TA-02004
Timing Gear Housing 4TB-01038-1
Timing Gear Housing 4TB-01036
Timing Idle Gear Plate 490B-02012-1-XC
Timing Idle Gear Bush 490B-02005-XC
Timing Gear Housing 490B-16000/16003-PJ
Timing Gear Housing 490B-16000/16003-XC
Timing Gear Housing 85-01036A
Timing Idle Gear Shaft 85-02004
Timing Idle Gear 85-02006A
Timing Gear Housing NB485
Timing Idle Gear Shaft NB485
TRN19233 TIMING BELT
NSS68-9-0741 TIMING BELT
CKE2-00-05336 TIMING BELT
CKE2-00-05101 TIMING BELT 423
AML2-00-05336 TIMING BELT
AML2-00-05101 TIMING BELT 423
ADV463880 TIMING BELT
TIMING BELT 9015778-16
TIMING BELT 9012948-29
TIMING BELT MD197137
TIMING BELT MD197130
TIMING BELT MD154243
TIMING BELT MD140227
TIMING BELT MD113561
TIMING BELT MD009277
TIMING BELT 1361733
TIMING BELT 1041445
TIMING BELT 1041433
TIMING BELT 4307272
TIMING BELT 920294
TIMING BELT 918706
TIMING BELT 911198
TIMING BELT 9015778-16 YT
TIMING BELT 9012948-29 YT
TIMING BELT MD197137 MB
TIMING BELT MD197130 MB
TIMING BELT MD154243 MB
TIMING BELT MD140227 MB
TIMING BELT MD113561 MB
TIMING BELT MD009277 MB
TIMING BELT 1361733 HY
TIMING BELT 1041445 CT
TIMING BELT 1041433 CT
TIMING BELT 4307272 CL
TIMING BELT 920294 CL
TIMING BELT 918706 CL
TIMING BELT 911198 CL
Bộ nhổ ốc gãy KINGTONY
Bộ nạp gas điều hòa hãng Value
Túi Đựng Dụng Cụ Sửa Chữa Màu Xanh (Kt 35X29.5X12 Cm)
Nhông 10Tx38T TCM FB30-7
Nhông 10Tx21T 4Y/7-8F TOYOTA
Nhông 10Tx21T 4Y/7FG,5K/7FG TOYOTA
Nhông 26T 4Y/7-8FG TOYOTA
Nhông hộp số Sumitomo 2.5t 31 răng 91025464
Nhông hộp số Sumitomo 2.5t 39 răng 9064096 05
Camshaft Timing Gear Z-9-12522-144-0
Timing Middle Gear Shaft 1006041-X12
Timing Gear 490BPG-02003-CY
Timing Gear 490BPG-02003-XC
Timing Idle Gear Shaft 490B-02004-CY
Timing Idle Gear Shaft 490B-02004-XC
Timing Idle Gear 490BPG-02006-CY
Timing Idle Gear 490BPG-02006-XC
Camshaft Timing Gear 490BPG-02009-CY
Camshaft Timing Gear 490BPG-02009-XC
Timing Idle Gear NA485BPG-02006-CY
Timing Idle Gear NA485BPG-02006-XC
Camshaft Timing Gear NA485BPG-02009-XC
Nhông 36Tx39T TOYOTA ( hộp số )
TIMING CHAIN 13506-25010
TIMING CHAIN N-13028-73600
TIMING CHAIN N-13028-50K00
TIMING CHAIN MD154048
TIMING CHAIN MD021230
TIMING CHAIN 789-3730
TIMING CHAIN 13028-73600
TIMING CHAIN 913054
TIMING CHAIN 909207
TIMING CHAIN 4942208
TIMING CHAIN 4921391
TIMING CHAIN 4920149
CHAIN TIMING 220054735
CHAIN TIMING N-13028-73600
CHAIN TIMING MD154048
CHAIN TIMING MD021230
CHAIN TIMING MD-154048
CHAIN TIMING MD-021230
SEAL-TIMING COVER 74942210
CHAIN TIMING 74942208
CHAIN TIMING 74921391
CHAIN TIMING 74920149
CHAIN TIMING 913054
CHAIN TIMING 909207
CHAIN TIMING 7000668
TIMING CHAIN 13506-25010 TY
TIMING CHAIN N-13028-73600 TC
TIMING CHAIN N-13028-50K00 TC
TIMING CHAIN 13028-50K00 NI
TIMING CHAIN MD154048 MB
TIMING CHAIN MD021230 MB
TIMING CHAIN 789-3730 LPM
TIMING CHAIN 13028-73600 KO
TIMING CHAIN 13028-50K00 KO
TIMING CHAIN 913054 CL
TIMING CHAIN 909207 CL
TIMING CHAIN 4942208 AC
TIMING CHAIN 4921391 AC
TIMING CHAIN 4920149 AC
CHAIN TIMING 220054735 YT
CHAIN TIMING N-13028-73600 TC
CHAIN TIMING 13028-73600 NI
CHAIN TIMING MD154048 MB
CHAIN TIMING MD021230 MB
CHAIN TIMING MD-154048 MB
CHAIN TIMING MD-021230 MB
CHAIN TIMING 13028-73600 KO
CHAIN TIMING 74942208 AC
CHAIN TIMING 74921391 AC
CHAIN TIMING 74920149 AC
CHAIN TIMING 913054 CL
CHAIN TIMING 909207 CL
CHAIN TIMING 7000668 CL
Nhông số lùi hộp số xe tải
Nhông số nhanh xe nâng
Nhông 25Tx10T Tailift ISUZU 4JG2 (nhông động cơ)
Nhông 41Tx41T TCM FD/G20~30C3W3
Bộ nhông Tầng mỏng quay toa xe cuốc
Nhông vi sai
Nhông số Chậm
Bộ nhông động cơ 4JG2 ISUZU ( 7 cái )
Nhông 68T động cơ TOYOTA 2Z ( dày 15mm , lỗ trong 50 )
Nhông bơm
Nhông 30Tx43T hộp số TOYOTA 7-8FD/G10~30
Nhông sọ quay toa tầng dày samsun 05
Bộ nhông dĩa quay toa tầng mỏng samsun 05
Nhông 51T động cơ 4BD1,4BD2,6BD1,6BG1 ISUZU
Nhông Máy xúc
Nhông 30T*36 hộp số
Nhông 41*45T
Nhông 47*54T
Nhông 18T*31T
Nhông động cơ 2Z
Nhông 68T động cơ Cốt cam V2403
Nhông 0T động cơ
Nhông 38T động cơ D4BB HYUNDAI ,DOOSAN
Nhông 115-02/03,336-02/03,350,386,391,392,393,394,396 3505274700
Nhông FD20~30Z5,FG20~30N5;CPC10~35 12003-42391,JDS30.023
Nhông CPCD50~100/YQX100 YQX100.005
Nhông động cơ C240
Nhông 56T NISSAN J01/J02
Nhông 7-8F 33390-26601-71
Nhông SHINKO/HYSTER 2054668/9196396-01